computer industry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer industry+ Noun
- nền công nghiệp máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer industry"
- Những từ có chứa "computer industry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công nghiệp kỹ nghệ đại công nghiệp công nghệ công thương mũi nhọn non trẻ cần mẫn nghệ chế biến more...
Lượt xem: 557